Những câu giao tiếp Anh cơ bản thông dụng hàng ngày
08/ 07/ 2022 11:50:24 0 Bình luận
Giao tiếp là kỹ năng rất quan trọng trong việc rèn luyện, nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Chúng không chỉ có ảnh hưởng lớn đến kết quả học tập mà còn hiệu quả công việc của bạn. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản được học trong sách vở tuy rất quen thuộc nhưng lại không có tính ứng dụng cao trong giao tiếp hằng ngày của bản xứ.
Vì vậy, hãy cùng Ngoại Ngữ Khoa Trí tìm hiểu ngay top các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản theo chủ đề được chia sẻ trong bài viết dưới đây để góp phần cải thiện, nâng cao kỹ năng giao tiếp của bản thân.
Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thông dụng hàng ngày
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản hàng ngày theo chủ đề
Chào hỏi - tạm biệt
Ngoài các câu chào hỏi và tạm biệt đã quá quen thuộc như hello, good morning, goodbye,... bạn còn có thể sử dụng những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản sau đây:
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Hey man! |
Này bạn! |
What’s up? |
Có chuyện gì không? |
What’s new? |
Có gì mới không? |
How’s life going? |
Cuộc sống dạo này thế nào? |
How you doing? |
Dạo này bạn thế nào? |
How’s it going? |
Dạo này thế nào? |
It’s good to see you! |
Gặp bạn vui quá! |
Long time no see! |
Lâu rồi không gặp |
What have you been doing? |
Dạo này đang làm gì? |
Chào hỏi |
|
I gotta go |
Mình phải đi đây |
I’m off |
Mình đi đây |
Be seeing you |
Mình sẽ gặp lại câu |
Later |
Gặp sau nhé |
See you! |
Hẹn gặp lại |
See you around |
Hẹn gặp lại |
Till next time |
Lần sau gặp nhé |
Bảng những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề chào hỏi - tạm biệt thông dụng
Giới thiệu bản thân
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
It’s a pleasure to make your acquaintance. |
Rất vui được làm quen với bạn. |
May I introduce myself. |
Tôi xin phép tự giới thiệu về bản thân. |
Please let me introduce myself. |
Cho phép tôi tự giới thiệu về bản thân mình. |
I am glad for this opportunity to introduce myself. |
Tôi rất vui vì có cơ hội tự giới thiệu. |
I am glad to say a little bit about myself. |
Tôi rất vui vì được nói một ít về bản thân. |
Tôi rất vui vì được nói một ít về bản thân. |
Tôi muốn dành một vài phút để tự giới thiệu. |
Let me introduce myself |
Cho tôi tự giới thiệu. |
Bảng những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề giới thiệu bản thân thông dụng
Cảm ơn - xin lỗi
“Cảm ơn” và “xin lỗi” là những chủ đề giao tiếp được sử dụng mỗi ngày. Bạn có thể đa dạng,, tự nhiên hóa cách giao tiếp của mình bằng những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng sau đây.
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Cảm ơn |
|
Thanks! |
Cảm ơn. |
Thank a lot! |
Cảm ơn rất nhiều! |
You’ve made my day! |
Bạn đã làm ngày hôm nay của tôi thật tuyệt! |
You’re the best! |
Bạn là số 1! |
That’s so kind of you! |
Bạn thật tốt bụng |
That’s very kind! |
Thật tử tế! |
I don’t know what to say! |
Tôi thật không biết phải nói gì hơn! |
You shouldn’t have. |
Bạn không cần làm vậy đâu. |
I appreciate it! |
Tôi rất cảm kích |
Đáp lại lời cảm ơn |
|
It’s nothing. |
Không có gì! |
That’s all right. |
Được rồi mà |
My pleasure! |
Đó là niềm vinh hạnh của tôi |
Don’t mention it. |
Đừng nhắc đến |
Not at all |
Không có gì! |
No sweat. |
Không có gì! |
No problem |
Không vấn đề gì |
You’re welcome |
Đừng bận tâm |
Xin lỗi |
|
I sincerely apologize. |
Mình chân thành xin lỗi. |
My bad. |
Sơ xuất của mình. |
Pardon. |
Thứ lỗi cho mình. |
Please forgive me. |
Xin hãy tha thứ cho mình. |
That’s my fault. |
Đó là lỗi của mình. |
I’m so sorry. |
Mình rất xin lỗi. |
Sorry |
Xin lỗi. |
Đáp lại lời xin lỗi |
|
Apology accepted. |
Lời xin lỗi được chấp nhận. |
Don’t let it happen again. |
Đừng lặp lại nữa đấy. |
You should be. |
Bạn nên thấy có lỗi. |
No worries. |
Đừng lo. |
Not a big deal. |
Có gì to tát đâu. |
Don’t worry about it. |
Đừng lo lắng về chuyện đó. |
That’s fine/okay/alright. |
Ổn mà. |
It doesn’t matter. |
Có sao đâu. |
Never mind. |
Đừng bận tâm. |
Bảng những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề cảm ơn - xin lỗi
Tán thưởng - khen ngợi
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
I’m impressed! |
Mình bị ấn tượng đấy! |
You nailed it! |
Bạn đỉnh quá! |
Right on! |
Quá chuẩn! |
Awesome! |
Tuyệt vời! |
I’m impressed! |
Mình bị ấn tượng đấy! |
Good point! |
Ý hay đấy! |
How cute! |
Dễ thương quá! |
Bảng những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề tán thưởng - khen ngợi
Biểu lộ cảm xúc
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
You’re kidding! |
Bạn đùa sao! |
No way! |
Không thể nào! |
Really! |
Thật sao! |
It’s too good to be true. |
Chuyện này khó tin quá. |
Bored to death! |
Chán chết! |
I’m sick of it! |
Mình ngán lắm rồi! |
This’s the limit! |
Đủ rồi đó! |
Bảng những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề biểu lộ cảm xúc
Hỏi thăm - An ủi - Động viên
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Hỏi thăm |
|
How’s your day? |
Ngày hôm nay của bạn thế nào? |
What’s on your mind? |
Bạn đang lo lắng điều gì? |
What’s happened? |
Đã có chuyện gì thế? |
Is everything OK? |
Mọi chuyện ổn chứ? |
Are you alright |
Bạn có ổn không? |
What’s going on? |
Đang có chuyện gì vậy? |
Why do you look so sad? |
Sao trông bạn buồn thế? |
An ủi |
|
Suck it up! |
Cố chịu đi! |
Forget about it |
Quên nó đi. |
Don't panic/worry |
Đừng sợ/đừng lo. |
You poor thing |
Tội nghiệp bạn quá. |
It will be OK. |
Rồi sẽ ổn thôi! |
It’s life. |
Cuộc sống là thế đó. |
Everything will be ok |
Mọi chuyện sẽ ổn thôi mà |
Động viên |
|
Be brave |
Dũng cảm lên. |
Keep up the good work. |
Giữ vững phong độ nhé. |
I'll always be by your side. |
Mình sẽ luôn ở bên bạn. |
Come on, you can do it. |
Thôi nào, bạn có thể làm được mà. |
Thôi nào, bạn có thể làm được mà. |
Vui lên nào. |
Give it your best shot! |
Thử cố hết sức xem! |
Bảng những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề hỏi thăm - an ủi - động viên
Đưa ra quan điểm
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
That’s correct! |
Chuẩn rồi. |
It’s quite tough. |
Cái này hơi khoai (khó nhằn) đấy. |
It’s a bit tricky. |
Cái này hơi lắt léo một chút. |
It’s a piece of cake. |
Dễ như ăn bánh ấy. |
In my opinion… |
Theo ý kiến của mình.. |
Bảng những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề đưa ra quan điểm
Đề nghị – yêu cầu – nhờ vả
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Could you spare a moment? |
Bạn có thể bớt chút thời gian được không? |
Could you give me a hand? |
Bạn giúp mình một tay được không? |
Could you please… |
Bạn có thể … |
Can I ask a favor? |
Mình có thể nhờ bạn cái này được không? |
Would you mind if I…? If you don’t mind, could I…? |
Bạn không phiền nếu mình…? Nếu bạn không phiền, mình có thể… được không? |
It would be nice if… |
Sẽ rất tuyệt nếu |
I wonder if you could… |
Không biết bạn có thể… được không? |
Bảng những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề nghị - yêu cầu - nhờ vả
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản theo bối cảnh
Bên cạnh các câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề nêu trên, bạn còn cần nắm được các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng theo bối cảnh sử dụng để có thể cải thiện kỹ năng của mình ngày một tốt hơn.
Việc nắm được các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản theo bối cảnh cũng rất quan trọng
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản ở trường học
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
What’s your major? |
Bạn học ngành gì vậy? |
It’s time your break now. |
Đến giờ giải lao rồi. |
This is my classmate. |
Đây là bạn học của tôi. |
I’m a second year student . |
Tôi là sinh viên năm 2. |
Which university do you want to get in? |
Bạn muốn thi trường đại học nào? |
Do you understand what the teacher said? |
Bạn có hiểu cô giáo nói gì không? |
Have you prepared for the examination? |
Cậu đã ôn thi chưa? |
Bảng những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản ở trường học
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản ở nhà hàng
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
We’ve reserved/booked a table for (số lượng). |
Chúng tôi đã đặt một bàn cho (số lượng) người. |
Could I see the menu please? |
Tôi có thể xem menu được không? |
Does it contain nuts? |
Món này có chứa đậu phộng không? |
Is it suitable for vegetarians? |
Món này có dành cho người ăn chay không? |
We’re not ready to order yet. Could you give us a few more minutes please? |
Hiện chúng tôi chưa gọi món được. Có thể đợi chúng tôi vài phút nữa không? |
Could I have another spoon/fork please? |
Tôi có thể xin một cái thìa/dĩa khác không? |
I would like… |
Tôi muốn gọi… |
That was delicious! Thank you! |
Bữa ăn ngon lắm! Xin cảm ơn! |
Could I have the bill please? |
Cho tôi thanh toán. |
Bảng những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản ở nhà hàng
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản ở khách sạn
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Do you have any vacancy? |
Bạn có phòng trống không? |
I would like to book/reserve a room on… |
Tôi muốn đặt một phòng vào ngày… |
Tôi muốn đặt một phòng đơn cho 1 đêm. |
I would like a single room for 1 night please |
What’s the price for 1 night? |
Giá phòng 1 đêm là bao nhiêu? |
Is breakfast included in the price? |
Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không? |
I’d like to cancel my reservation. |
Tôi muốn hủy đặt phòng. |
Could I change the reservation to…? |
Tôi có thể dời đặt phòng lại ngày… được không? |
Does the room have a TV/air conditioner? |
Trong phòng có tivi/điều hòa không? |
I would like to check in/out. |
Tôi muốn check in/out. |
Bảng các câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản ở khách sạn
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản khi chủ đề du lịch
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
How was your trip? |
Chuyến đi của bạn thế nào? |
How much luggage can I bring with me? |
Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý? |
Are there any interesting attractions there? |
Ở đó có địa điểm du lịch nào thú vị không? |
How many flights are there from here to Hanoi every week? |
Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội? |
How much is the guide fee per day? |
Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu? |
How much is the fare? |
Giá vé bao nhiêu? |
What’s special product here? |
Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì? |
What is the city famous for? |
Thành phố đó nổi tiếng về cái gì? |
I’d like to buy some souvenirs. |
Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệm. |
Bảng những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đi du lịch
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản ở khu mua sắm
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Could you please tell me a little bit about this product? |
Bạn có thể nói cho tôi biết một chút về sản phẩm này không? |
Do you have..(tên sản phẩm)? |
Bạn có sản phẩm này không? |
I would like to ask some questions about the product please. |
Mình muốn hỏi một chút về sản phẩm này. |
Can I try it on? |
Mình thử được không? |
Do you have different size/color? |
Bạn có cỡ/màu khác không? |
Where is the fitting room? |
Phòng thử đồ ở đâu nhỉ? |
I will take this one. |
Mình sẽ mua cái này. |
How much is it? |
Cái này có giá bao nhiêu? |
How would you like to pay? |
Bạn muốn thanh toán như thế nào? |
Can I pay by card/cash? |
Mình có thể trả bằng thẻ/tiền mặt được không? |
Is it on sale? |
Cái này đang giảm giá phải không? |
Sorry, it’s out of stock. |
Xin lỗi, cái này hết hàng rồi. |
Bảng những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản ở khu mua sắm
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản chủ đề hỏi đường
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Where is the cinema? |
Rạp chiếu phim ở đâu vậy? |
Do you have a map? |
Bạn có bản đồ không? |
Are we on the right road for? |
Chúng ta đang đi đúng đường đó chứ? |
Sorry, I don’t live around here. |
Xin lỗi, tôi không sống ở khu này. |
Excuse me, can you tell me where am I? |
Cho tôi hỏi đây là đâu? |
Where should I turn? |
Tôi phải rẽ ở đâu? |
Straight ahead for about 100m. |
Cứ đi thẳng 100m nữa. |
Turn left at the crossroads. |
Rẽ trái ở ngã tư. |
Go down there. |
Đi xuống phía dưới đó. |
What is this street? |
Đường này là đường gì? |
You’ll pass a big supermarket on your left. |
Bạn sẽ đi qua một siêu thị lớn. |
It’ll be on your right. |
Nó sẽ ở bên tay phải của bạn. |
Bảng những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề hỏi đường
Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề hỏi đường
Trên đây là phần tổng hợp và chia sẻ của Ngoại Ngữ Khoa Trí về những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thông dụng. Hy vọng đây sẽ nguồn tài liệu tham khảo hữu ích, góp phần giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình một cách hiệu quả. Nếu bạn đang cần một người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp sử dụng tiếng Anh thành thạo, nói lưu loát một cách hiệu quả, vui lòng liên hệ với Ngoại Ngữ Khoa Trí qua hotline để được hỗ trợ một cách tốt nhất!