111+ Câu lời khen tiếng Anh phổ biến hay và ý nghĩa

08/ 07/ 2022 12:58:38 0 Bình luận

Ông bà ta có câu “lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau”. Lời khen vốn dĩ là điều không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Việc lựa chọn lời khen tiếng Anh phù hợp dành cho người thân, bạn bè chính là một trong những sợi dây vô hình giúp tình cảm đôi bên ngày càng được gắn kết bền chặt hơn. 

Cùng Ngoại Ngữ Khoa Trí tìm hiểu ngay những lời khen tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong từng ngữ cảnh qua bài viết được chia sẻ dưới đây!

111+ câu lời khen tiếng Anh phổ biến hay và ý nghĩa

111+ câu lời khen tiếng Anh phổ biến hay và ý nghĩa

Các công thức lời khen tiếng Anh thông dụng

Trong giao tiếp tiếng Anh, khi muốn tìm một câu phù hợp để khen ngợi ai đó, bạn có thể áp dụng các công thức phổ thông sau đây:

Your + Noun Phrase + looks/is + (really) + Adjective

Ví dụ:

  • Your T-shirt look nice (áo sơ mi của bạn trông thật đẹp).
  • Your shoes really beautiful (đôi giày của bạn xinh quá).

This/That + is + (really) + Adjective + Noun Phrase

Ví dụ:

  • This is a really cool design (thiết kế này thật sự rất ngầu).
  • That’s an awesome car (đó là một chiếc xe đẹp tuyệt vời).

I + (really) + like/love + Noun Phrase

Ví dụ:

  • I really love your scarf (tôi thật sự rất thích khăn choàng của bạn).
  • I like this pilau (tôi thích món cơm chiên này).

What + a/an + Adjective + Noun Phrase

  • What a cute cat (thật là một chú mèo dễ thương).
  • What a cure bird (thật là một chú chim đáng yêu).

Một số tính từ khen ngợi phổ thông, cơ bản

Ngoài “great”, “good”, khi thể hiện lời khen, bạn còn có áp dụng những tính từ được gợi ý sau đây:

  • Wonderful /ˈwʌndəfəl/: 

Với nghĩa đen là tràn ngập sự diệu kỳ, từ “wonderful” được sử dụng nhằm mục đích truyền cảm hứng cho người nghe, khiến họ cảm thấy ngạc nhiên, phấn khích.

  • Ví dụ: He is a wonderful brother - Anh ấy là một người anh trai tuyệt vời. 

111+ câu lời khen tiếng Anh phổ biến hay và ý nghĩa

Wonderful là tính từ được sử dụng phổ biến trong lời khen tiếng Anh

  • Epic /ˈepɪk/
    • Ví dụ: The film was billed as an epic - Bộ phim đó như một bản anh hùng ca.
    • Có nghĩa là “cực kỳ xuất sắc”, “đặc biệt gây ấn tượng”, “xuất chúng”, “kiệt xuất”. Từ này thường được dùng để khen ngợi các nhân vật, sự kiện trong lịch sử, chuyện cổ tích, truyền thuyết. Trong giao tiếp của người bản ngữ, từ “epic” thường được dùng để khen ngợi một vị anh hùng hào kiệt, xuất xắc nào đó. 
  • Incredible /ɪnˈkredəbəl/: 

Được dùng để chỉ những điều cực kỳ tốt, khó tưởng tượng, khó tin.

  • Ví dụ: You're really an incredible friend - Bạn thật sự là một người bạn tuyệt vời.
  • Fantastic /fænˈtæstɪk/: 

Có nghĩa gốc là “chỉ có thể tồn tại trong trí tưởng tượng”, “huyền ảo”, “tuyệt vời”. Chúng thường được dùng để chỉ sự xuất sắc, vượt ngoài mong đợi trong ngữ cảnh cần thể hiện sự chuyên nghiệp. 

  • Ví dụ: It’s a fantastic song! - Đó là một bản nhạc tuyệt vời!
  • Lovely: 

Đây là một tính từ không thể không nhắc đến trong chủ đề này. Lovely thường được sử dụng trong lời khen tiếng Anh với mục đích chỉ sự “dễ mến, đáng yêu, tốt đẹp” hoặc “xinh đẹp và ưa nhìn”. 

  • Ví dụ: He is really lovely! - Anh ấy thật đáng yêu!

Không thể không nhắc đến “lovely” trong danh sách các tính từ khen ngợi phổ thông, cơ bản

Không thể không nhắc đến “lovely” trong danh sách các tính từ khen ngợi phổ thông, cơ bản

>> Xem thêm: Xác định khung giờ vàng để học tiếng Anh đạt hiệu quả tốt nhất

Những câu khen bằng tiếng Anh được sử dụng phổ biến

Dưới đây là phần tổng hợp những lời khen tiếng Anh cho từng chủ đề được sử dụng phổ biến mà bạn có thể tham khảo.

Lời khen tiếng Anh về vẻ bề ngoài (Appearance)

Tiếng Anh

Tiếng Việt

You look so radiant

Bạn trông thật rực rỡ

You look dazzling/stunning

Trông bạn tuyệt đẹp!

You look very pretty/beautiful/lovely

Bạn trông thật đáng yêu/xinh đẹp/dễ thương

Your skin is radiant

Làn da bạn thật sáng.

I like your voice/eyebrows/hairstyle/hair/eyes

Mình thích giọng nói/chân mày/kiểu tóc/mái tóc/đôi mắt của bạn. 

You have a lovely nose

nice smile/ a cute voice.

Bạn có một chiếc mũi xinh/nụ cười xinh xắn và giọng nói đáng yêu.

You have lovely eyelashes/beautiful eyes

Bạn có hàng lông mi thật đáng yêu/đôi mắt thật đẹp

Những lời khen bằng tiếng Anh về vẻ bề ngoài được sử dụng phổ biến

Khi một ai đó hoàn thành tốt công việc

Tiếng Anh

Tiếng Việt

You’re such a good accountant/engineer/student/chef/ 

Bạn là một kế toán/kỹ sư/học sinh/đầu bếp giỏi. 

You're on the right track now! 

Bạn đi đúng hướng rồi đấy!

You’re doing great!/You’ve done a great job!

Bạn làm việc tốt lắm!

You did a lot of work today!

Hôm nay bạn đã làm được nhiều thứ đấy!

You certainly did it well today! 

Hôm nay bạn làm việc rất tốt đấy!

You deserve a promotion

Bạn xứng đáng được thăng chức đó!

Well done!

Làm tốt lắm!

You handled that job well!

Bạn đã nắm bắt tốt được công việc!

Good job!

Làm tốt lắm!

Những lời khen tiếng Anh dành cho ai đó khi hoàn thành tốt công việc được sử dụng phổ biến

Khen về tính tình một ai đó (Personality)

Tiếng Anh

Tiếng Việt

You’re such a good/true friend!

Bạn thật là một người bạn tốt/thật sự!

You crack me up/make me laugh!

Bạn đã làm cho tôi vui!

You’re so sweet!

Bạn thật ngọt ngào!

You’ve got a heart of gold!

Bạn có một trái tim vàng!

You have a big heart!

Bạn có một trái tim rộng lớn!

You’re a sweet heart!

Bạn là một người nhân hậu!

You’re a nice guy!

Bạn là một người đàn ông tốt!

Những lời khen tiếng Anh về tính cách của một ai đó được sử dụng phổ biến

Khen ngợi trẻ con

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Your kids are a lot of fun.

Bọn trẻ nhà bạn thật thú vị.

Your daughter/son is a smart cookie

Con gái/trai nhà bạn thật là thông minh.

He/she’s so cute

Bé đáng yêu quá!

Your children are very well behaved!

Bọn trẻ nhà bạn thật là lễ phép!

Oh, what an adorable face!

Ôi, gương mặt thật đáng yêu!

Những lời khen tiếng Anh dành cho trẻ em được sử dụng phổ biến

Những lời khen tiếng Anh có tác dụng tạo động lực

Tương tự như tiếng Việt, trong giao tiếp tiếng Anh, người những lời khen thông thường về ngoại hình, tính cách,... nêu trên, bạn có thể sử dụng những lợi khen tiếng Anh mang tính tạo động lực để khích lệ tinh thần của đối phương.

Tiếng Anh

Tiếng Việt

It’s a pleasure to teach when you work like that!

Thật tự hào là giáo viên của em khi thấy Bạn làm được điều đó!

I’m proud of you!

Tôi tự hào về cậu!

That’s better than ever!

Tốt nhất từ trước đến nay!

I’ve never seen anyone do it better! 

Tôi chưa bao giờ thấy ai làm điều đó tốt hơn!

Keep on trying!

Tiếp tục cố gắng nhé!

Good thinking!

Tư duy tốt đó!

You’re doing that much better today!

Hôm nay bạn làm mọi việc tốt hơn rồi đấy!

You’re really working hard! 

Bạn đã làm việc thực sự chăm chỉ!

You’ve just about mastered that!

Bạn sắp làm chủ được việc đó rồi!

Much better!

Tốt hơn nhiều rồi!

Wonderful!

Tuyệt vời!

Keep working on it – you’re getting better!

Tiếp tục làm việc đi – bạn đang ngày càng giỏi hơn đấy!

Những lời khen tiếng Anh có tác dụng tạo động lực được sử dụng phổ biến

Trên đây là phần tổng hợp và chia sẻ của Ngoại Ngữ Khoa Trí về các cấu trúc, tính từ, lời khen tiếng Anh được sử dụng phổ biến, thông dụng hiện nay. Hy vọng qua đó có thể góp phần giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh của bản thân ngày một tốt hơn. Nếu bạn cần một môi trường học tập, rèn luyện kỹ năng giao tiếp hiệu quả, chuyên nghiệp, vui lòng liên hệ với Ngoại Ngữ Khoa Trí qua hotline để được hỗ trợ một cách tốt nhất!


Hotline